🌟 개 새끼 한 마리 얼씬하지 않다

1. 사람이나 동물 등 아무것도 다니지 않고 조용하다.

1. YÊN ẮNG NHƯ TỜ: Không có bất cứ thứ gì như người hay động vật nào qua lại và yên tĩnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 시골 마을은 큰 불이 난 후로 모두 타지로 떠나서 개 새끼 한 마리 얼씬하지 않는 동네가 되었다.
    The rural village has all gone to other places since the big fire, making it a neighborhood where not a dog's cub is near.

개 새끼 한 마리 얼씬하지 않다: Not even a small puppy is to be seen,犬一匹も見当たらない,Pas un chien ne s'approche,No acercarse ni siquiera un perrito,لا يظهر حتى كلب واحد,үзэгдэж харагдах зүйлгүй,yên ắng như tờ,(ป.ต.)ลูกหมาไม่ปรากฏสักตัว ; เงียบมาก,sepi sekali,,一条狗都看不见,

💕Start 개새끼한마리얼씬하지않다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28)